11. stand in for thế cho ai đó
12. stay away from tránh xa
13. stay behind ở lại
14. stay up thức khuya
15. stay on at ở lại trường để học thêm
16. take away from lấy đi, làm nguôi đi
17. take after giống ai như đúc
18. take sb/sth back to đem trả lại
19. take down lấy xuống
20. take in lừa gạt ai đó
21. take on tuyển thêm
22. take off cất cánh , tháo bỏ
23. take over giành quyền kiểm soát
24. take up đảm nhận , bắt đầu
25. take to yêu thích
26. take sb into sth thuyết phục ai đó
27. take sb out of cản trở lại
28. turn out hoá ra
29. turn into chuyển thành
30. turn up xuất hiện
12. stay away from tránh xa
13. stay behind ở lại
14. stay up thức khuya
15. stay on at ở lại trường để học thêm
16. take away from lấy đi, làm nguôi đi
17. take after giống ai như đúc
18. take sb/sth back to đem trả lại
19. take down lấy xuống
20. take in lừa gạt ai đó
21. take on tuyển thêm
22. take off cất cánh , tháo bỏ
23. take over giành quyền kiểm soát
24. take up đảm nhận , bắt đầu
25. take to yêu thích
26. take sb into sth thuyết phục ai đó
27. take sb out of cản trở lại
28. turn out hoá ra
29. turn into chuyển thành
30. turn up xuất hiện